|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:5 | 近一年出口量:5 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84749000000 | 交易描述:2 EA 418604 FILL WEDGE C140B BS CUSTOMER MATERIAL NO 11219 BRAND NAME METSO FINLAND OY
数据已更新到:2024-10-14 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:40169999 | 交易描述:Other Miếng kẹp cao su VAL0175416, kích thước: 14x14x1350mm, nhà sản xuất: Metso Finland Oy, dùng trong hệ thống lọc nước của máy nghiền dăm mảnh, hàng mới 100%
数据已更新到:2022-05-18 更多 >
2 条数据